Đội ngũ thực hiện Twinkle (EP)

  • Sean Alexander - Biên soạn, Sáng tác
  • Joachim Alte - Biên soạn, Sáng tác
  • Beat Burger - Vũ đạo, Đạo diễn
  • Jimmy Burney - Biên soạn, Sáng tác
  • Dave Cleveland - Ghi-ta
  • George Cochinni - Ghi-ta
  • Steve Dady - Kỹ thuật
  • Brandon Fraley - Sáng tác
  • Jamelle Fraley - Sáng tác
  • Hitchhiker - Biên soạn, Bass, Sáng tác, Đạo diễn, Ghi-ta, Bàn phím, Lập trình
  • Greg Hwang - Vũ đạo, Đạo diễn
  • Joy Factory - Sáng tác
  • Kenzie - Biên soạn, Sáng tác, Đạo diễn, Bàn phím, Chỉ đạo thanh nhạc
  • Kim Young-Hu - Kỹ thuật, Chỉ đạo thanh nhạc
  • Kim Young-Min - Giám sát
  • Lee Soo-Man - Chỉ đạo sản xuất

  • Steven Muynkyu Lee - Giám sát tiếng Anh
  • Gary Lunn - Bass
  • Jimmy Andrew Richard - Biên soạn, Sáng tác
  • Jeff Roach - Bàn phím
  • Tom Roger - Biên soạn, Sáng tác
  • Lee Sung Sil - Hỗ trợ kỹ thuật
  • Jae Sim - Vũ đạo, Đạo diễn
  • Javier Solís - Sáng tác
  • Sunset Blvd. Tracking Crew - Biên soạn
  • Didrik Thott - Sáng tác
  • Sebastian Thott - Sáng tác
  • TST - Brass
  • Sharon Vaughn - Sáng tác
  • Scott Williamson - Trống
  • Girls' Generation-TTS (TaeYeon, Tiffany & SeoHyun) - Hát chính và phụ

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Twinkle (EP) http://www.allkpop.com/2012/04/girls-generation-su... http://www.allkpop.com/2012/05/sooyoung-to-perform... http://www.allkpop.com/2012/06/girls-generations-h... http://itunes.apple.com/us/album/twinkle/id5231130... http://www.billboard.com/#/charts/k-pop-hot-100 http://www.soompi.com/news/taetiseo-reaches-into-t... http://soshified.com/2012/04/seohyuns-twinkle-teas... http://soshified.com/2012/04/taeyeon-tiffany-and-s... http://soshified.com/2012/04/tiffanys-twinkle-teas... http://soshified.com/2012/04/twinkle-achieves-all-...